Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
天殺 thiên sát
1
/1
天殺
thiên sát
Từ điển trích dẫn
1. Bản tính tàn bạo, hiếu sát. ◇Trang Tử 莊子: “Hữu nhân ư thử, kì đức thiên sát” 有人於此, 其德天殺 (Nhân gian thế 人間世) Ở đây có một người bản tính tàn bạo, hiếu sát.
2. Bị trời giết. ◎Như: “thiên sanh thiên sát” 天生天殺.